commodities market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commodities market+ Noun
- thị trường trao đổi hàng hóa.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commodity exchange commodities exchange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commodities market"
- Những từ có chứa "commodities market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường Tây Bắc thị trường giá chợ đen đánh tháo more...
Lượt xem: 671